chủ hoà
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chủ hoà+
- To be for peace, to stand for peace
- phe chủ hoà
the pro-peace camp
- phe chủ hoà
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chủ hoà"
Lượt xem: 660
Từ vừa tra